2,K
本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
TIẾNG VIỆT | CHỮ HÁN | TIẾNG NHẬT |
Thuốc tránh thai | 避妊薬 | ひにんや |
Hết kinh | 閉経 | へいけい |
Mãn kinh | 更年期 | こうねんき |
có kinh lần đầu | 初潮 | しょうちょう |
khó sinh | 難産 | なんざん |
đi tiểu nhiều lần | 尿が近い | にょうがちかい |
đau khi đi tiểu | 排尿時 | はいにょうじ |
khám ung thư buồng trứng | 卵巣がん検診 | らんそうがんけんしん |
đau bụng dưới | 下腹部痛 | かふくぶつう |
khoa sản | 産婦人科 | さんふじんか |
nghén | つわり | |
siêu âm | 超音波検査 | ちょうおんばけんさ |
nhạy cảm với mùi | 匂いに敏感になる | においにびんかんになる |
túi thai | 胎嚢 | たいのう |
phôi thai | 胎芽 | たいが |
tim thai | 心拍 | しんぱ |
que thử thai | 妊娠検査薬 | にんしんけんさやく |
chiều dài đầu mông (CRL) | 頭臀長 | とうでんちょう |
血圧をはかる | けつあつをはかる | |
正常な妊娠 | せいじょうなにんしん | |
子宮膣部びらん | しきゅうちつぶびらん | |
頸管ポリープ | けいかんポリープ | |
lượng đường trong máu | 血糖 | けっとう |
chửa ngoài tử cung | 子宮外妊娠 | しきゅうがいにんしん |
自然流産 | しぜんりゅうざん | |
切迫流産 | せっぱくりゅうざ | |
尿検査 | にょうけんさ | |
血液検査 | けつえきけんさ | |
đo cân nặng | 体重をはかる | たいじゅうをはかる |
帝王切開 | ていおうせっかい | |
đẻ thường | 正常分娩 | せいじょうぶんべん |
母乳 | ぼにゅう | |
搾乳 | さくにゅう | |
băng vệ sinh | ナフキン | |
bao cao su | コンドーム | |
Núm vú | 乳首 | ちくび |
Kinh nguyệt | 月経 | げっけい |
Kinh nguyệt | 生理 | せいり |
Có sữa | お乳がでる | (お)ちちがでる |
Căng sữa | お乳が張る | (お)ちちがはる |
Có thai | 妊娠 | にんしん |
Thai củ động | 胎動 | たいどう |
Buồng trứng | 卵巣癌 | らんそうがん |
ung thư buồng chứng | 卵巣 | らんそう |
Chu kỳ kinh nguyệt | 月経周期 | げっけいしゅうき |
đau bụng đẻ | 陣痛 | じんつう |
kinh nguyệt bất thường | 月経の異常 | げっけいのいじょう |
kinh nguyện không đều | 月経不順 | げっけいふじゅん |
đau bụng kinh nặng | 月経痛が 強い | げっけいつうが つよい |
đau bụng kinh nặng | 生理痛が 強い | せいりつうが つよ)い |
ra máu bất thường | 不正出血 | ふせいしゅっけつ |
ra máu không ngừng | 出血が止まらない | しゅっけつがとまらない |
lượng máu ra nhiều | 出血量が多い | しゅっけつりょうがおおい |
lượng máu ra ít | 出血量が少ない | しゅっけつりょうがすくない |
mất kinh | げっけいがとまった | 月経が止まった |
dịch âm đạo nhiều | おりものが 多い | おりものが おおい |
dịch âm đạo ít | おりものが 少ない | おりものが すくない |
ra máu ngoài chu kì | 生理以外の出血がある | せいりいがいのしゅっけつがある |
viêm âm đạo | 膣炎 | ちつえん |
dịch âm đạo có mùi | おりものが臭い | おりものがくさい |
màu sắc dịch âm đạo | おりものの色 | おりもののいろ |
loãng như nước | 水っぽい | みずっぽい |
màu vàng, nhầy | 膿のような黄色 | うみのようなきいろ |
dịch có lẫn máu | 血が混じっている | ちが まじっている |
ngứa âm đạo ngoài | 外陰部の かゆみ | がいいんぶの かゆみ |
kinh nguyệt 1 tháng từ 2 lần trở lên | 月経が1ヶ月に2回以上ある | げっけいがいっかげつにかいいじょうある |
nổi hạch, mụn ở âm đạo ngoài | 外陰部 | がいいんぶ)のできもの |
khám ung thư vú | 乳がん検診 | にゅうがんけんしん |
bệnh viêm nhiễm âm đạo | 膣感染症 | ちつかんせんしょう |