本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
Top 7 sim giá rẻ ở Nhật sử dụng đường truyền docomo. Top 7 sim giá rẻ ở Nhật có thể dùng trên máy docomo. Top 7 sim giá rẻ ở Nhật hỗ trợ máy docomo.
Bài viết này, mình sẽ giới thiệu cho các bạn 7 loại sim giá rẻ ở Nhật sử dụng đường truyền của nhà mạng docomo, có thể dùng trên máy docomo. Nếu bạn nào đang sử dụng máy của nhà mạng docomo mà muốn đăng ký sim giá rẻ ở Nhật thì tham khảo bài viết này nhé.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Bảng tóm tắt top 7 sim giá rẻ ở Nhật có thể dùng trên máy docomo:
Nhà mạng | Gói data | Sim nghe gọi | Sim data | Link nhà mạng |
Mineo | 1GB / 5GB / 10GB/ 20GB | 1,298円~2,178円 | 880円~1,925円 | |
Ahamo | 20GB | 2,970円 | - | |
Biglobe mobile | 1GB/ 3GB/ 6GB/ 12GB/ 20GB/ 30GB | 1,078円~8,195円 | 990円~7,425円 | |
OCN mobile | 1GB/ 3GB/ 6GB/ 10GB | 770円~1,760円 | 858円~1,628円 | |
Nuro mobile | 3GB/ 5GB/ 8GB | 792円~1,485円 | 627円~1,320円 | |
IIJmio | 2GB/ 4GB/ 8GB/ 15GB/ 20GB | 858円~2,068円 | 748円~1,958円 | |
Aeon mobile | 500MB ~ 50GB | 1,023円~6,578円 | 1,023円~6,578円 |
Bảng chi tiết giá cước top 7 sim giá rẻ ở Nhật có thể dùng trên máy docomo:
1: Sim giá rẻ MINEO
- 基本データ容量: Dung lượng data tốc độ cao cơ bản hàng tháng.
- 音声通話+データ通信: Sim nghe gọi + data + SMS.
- データ通信のみ: Sim data.
基本データ容量 | 音声通話+データ通信 デュアルタイプ | データ通信のみ シングルタイプ |
---|---|---|
1GB | 1,298円 | 880円 |
5GB | 1,518円 | 1,265円 |
10GB | 1,958円 | 1,705円 |
20GB | 2,178円 | 1,925円 |
Lưu ý: Dung lượng data tốc độ cao hàng tháng và cước hàng tháng ở bảng trên chưa bao gồm khuyến mại nếu có (tùy từng thời điểm khuyến mại sẽ khác nhau).
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
2: Sim giá rẻ AHAMO
- Ahamo chỉ có cung cấp 1 gói duy nhất đó là 20GB/tháng.
- Đây là sim nghe gọi + data + SMS
ahamo | |
---|---|
Cước hàng tháng | 2,970円(税込) |
Dung lượng | 20GB/月 |
Bài viết tham khảo.
Trang web của nhà mạng:
3: Sim giá rẻ Biglobe mobile
- ギガプラン: Dung lượng data tốc độ cao cơ bản hàng tháng.
- 音声SIM: Sim nghe gọi + data + SMS.
- データSIM: Sim data.
- SMSあり: Có thể dùng SMS
- SMSなし: Không thể dùng SMS
ギガプラン | 音声SIM | データSIM | |
---|---|---|---|
SMSあり | SMSなし | ||
1GB | 1,078円 | – | – |
3GB | 1,320円 | 1,122円 | 990円 |
6GB | 1,870円 | 1,727円 | 1,595円 |
12GB | 3,740円 | 3,102円 | 2,970円 |
20GB | 5,720円 | 5,082円 | 4,950円 |
30GB | 8,195円 | 7,557円 | 7,425円 |
Lưu ý: Dung lượng data tốc độ cao hàng tháng và cước hàng tháng ở bảng trên chưa bao gồm khuyến mại nếu có (tùy từng thời điểm khuyến mại sẽ khác nhau).
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
4: Sim giá rẻ OCN mobile
- 音声対応SIM: Sim nghe gọi + Data + SMS
- SMS対応SIM: Sim data + SMS
- データ通信専用SIM: Sim data
通信容量/コース名 | 音声対応SIM | SMS対応SIM | データ通信専用SIM |
500MB | 550円 | – | – |
1GB | 770円 | – | – |
3GB | 990円 | 990円 | 858円 |
6GB | 1,320円 | 1,320円 | 1,188円 |
10GB | 1,760円 | 1,760円 | 1,628円 |
Bài viết tham khảo:
- Hướng dẫn đăng ký sim giá rẻ ocn mobile ở Nhật
- Hướng dẫn đăng ký sim giá rẻ OCN mobile nhận máy 1 yên
Trang web của nhà mạng:
Đang cập nhật…