1,3K
本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
職業 | しょくぎょう | Nghề |
溶接工 | ようせつこう | nghề hàn |
船員 | せんいん | Thủy thủy |
看護婦 | かんごふ | Nữ y tá |
看護師 | かんごし | Y tá |
歯科医 | しかい | Nha sĩ |
科学者 | かがくしゃ | Nhà khoa học |
美容師 | びようし | Thợ làm tóc / thợ làm đẹp |
教師 き | ょうし | Giáo viên |
先生 | せんせい | Giáo viên |
歌手 | かしゅ | Ca sĩ |
運転手 | うんてんしゅ | Lái xe |
野球選手 | やきゅうせんしゅ | Cầu Thủ Bóng Chày |
サッカー選手 | サッカーせんしゅ | Cầu thủ Bóng Đá |
画家 | がか | nghệ sỹ/ họa sỹ |
芸術家 | げいじゅつか | Họa sĩ |
写真家 | しゃしんか | Nhiếp ảnh gia |
作家 | さっか | Tác giả / nhà văn |
演説家 | えんぜつか | Diễn giả / nhà hùng biện |
演奏家 | えんそうか | Nhà biểu diễn âm nhạc/ nhạc sĩ |
演出家 | えんしゅつか | Nhà sản xuất / giám đốc |
建築家 | けんちくか | Kiến trúc sư |
政治家 | せいじか | Chính trị gia |
警官 | けいかん | Cảnh sát viên |
警察官 | けいさつかん | Cảnh sát viên |
お巡り | さん おまわりさん | Cảnh sát |
コック | コック | Đầu bếp |
シェフ | シェフ | Đầu bếp |
調理師 | ちょうりし | đầu bếp |
料理人 | りょうりにん | đầu bếp |
料理長 | りょうりちょう | trưởng bếp |
裁判官 | さいばんかん | Thẩm phán |
弁護士 | べんごし | Luật sư |
会計士 | かいけいし | Viên kế toán |
消防士 | しょうぼうし | Lính cứu hỏa |
兵士 | へいし | Lính |
銀行員 | ぎんこういん | nhân viên ngân hàng |
公務員 | こうむいん | công chức chính phủ |
駅員 | えきいん | công nhân trạm |
店員 | てんいん | nhân viên Cửa hàng |
会社員 | かいしゃいん | Nhân Viên Công Ty |
警備員 | けいびいん | bảo vệ |
研究員 | けんきゅういん | Nhà nghiên cứu |
派遣社員 | はけんしゃいん | Công nhân tạm thời |
秘書 | ひしょ | Thư ký |
俳優 | はいゆう | Nam diễn viên |
女優 | じょゆう | Nữ diễn viên |
役者 | やくしゃ | Nam diễn viên / nữ diễn viên |
神父 | しんぶ | Linh mục |
監督 | かんとく | Đạo Diễn Phim |
ミシン工 | ミシンこう | Thợ may |
占い師 | うらないし | Thầy bói / bói |
牧師 | ぼくし | Mục sư / giáo sĩ |
漁師 | りょうし | Người đi săn |
理髪師 | りはつし | Thợ hớt tóc |
床屋 | とこや | Thợ hớt tóc |
講師 | こうし | Giảng sư |
技師 | ぎし | Kỹ sư |
教授 | きょうじゅ | Giáo sư |
エンジニア | エンジニア | Kỹ sư |
大工 | だいく | Thợ mộc |
探偵 | たんてい | Thám tử |
機長 | きちょう | phi hành gia. |
不動産業者 | ふどうさんぎょうしゃ | Đại Lý Bất Động Sản |
記者 | きしゃ | Phóng viên |
農民 | のうみん | Nông phu |
塗装工 | とそうこう | Thợ sơn |
無職者 | むしょくしゃ | Người thất nghiệp |