1,4K
本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
NỘI DUNG BÀI VIẾT Tên bệnh | Tiếng nhật | Chữ hán |
Bệnh ban giác | デング熱 | でんぐねつ |
Bệnh cảm | 風邪 | かぜ |
Bệnh cảm vi rút | 流感 | りゅうかん |
Bệnh dịch hạch | ベスト | ベスト |
Bệnh dịc tả | コレス | コレス |
Bệnh dịch ta qua đường ruột | 腸チフス | ちょうチフス |
Bệnh đau ruột thừa | 虫垂炎 | ちゅうすいえん |
Bệnh đau ruột thừa | 盲腸炎 | もうちょうえん |
Bệnh đái đường | 糖尿病 | とうにょうびょう |
Bệnh đậu mùa | 痘瘡 | とうそう |
Bệnh tiêu chảy | 下痢 | げり |
Bệnh đục mắt | 白内障 | はくないしょう |
Bệnh gẻ | かいせん | かいせん |
Bệnh ghẻ chốc | とびひ | とびひ |
Bệnh giang mai | 梅毒 | ばいどく |
Bệnh ho gà | 百日咳 | ひゃくにちぜき |
Bệnh ho lao | 結核 | けっかく |
Bệnh hoại huyết | 白血病 | はっけつびょう |
Bệnh đi kiết | 赤痢 | せきり |
Bệnh lậu | 淋病 | りんびょう |
Bệnh thủy đậu | 水痘、水疱瘡 | すいとう、みずぼうそう |
Bệnh sởi | 麻疹、はしか | ましん |
Bệnh sỏi đột phát | 突発性発疹 | とっぱつせいはっしん |
Bệnh sởi truyền nhiểm ở trẻ | 三日麻疹 | みっかばしか |
Tên bệnh | Tiếng nhật | Chữ hán |
Bệnh AIDS | エイズ | エイズ |
Bệnh loét dạ dày | いかいよう | 胃潰瘍 |
Bệnh mắt đục | そひこ | そひこ |
Bệnh mất ngủ | ふみんしょう | 不眠症 |
Bệnh nước ăn chân | みずむし | 水虫 |
Bệnh ngoài da | ひふびょう | 皮膚病 |
Bệnh Nghiện rượu | アルコールちゅうどく | アルコール中毒 |
Bệnh phong đòn gánh | はしょうふう | 破傷風 |
Bệnh phong giật ở trẻ em | ひきけつ | ひきつけ |
Bệnh sa ruột | だっちょう。ヘルニア | 脱腸、 |
Bệnh say nắng | にっしゃびょう | 日射病 |
Bệnh sỏi thận | けっせき | 結石 |
Bệnh sốt rét | マラリア | |
Bệnh sốt tê liệt | きゅうせいかいはくずいえん | 急性灰白随炎 |
Bệnh sưng phù | しゅよう | 腫瘍 |
Bệnh viêm tai ngoài | がいじえん | 外耳炎 |
Bệnh sưng phổi | はいえん | 肺炎 |
Bệnh quay bị | じかせんえん | じかせんえん |
Bệnh suyễn | ぜんそく | 喘息 |
Bệnh liệt ở trẻ | しょうにマヒ | 小児マヒ |
Bệnh thận | ネフローゼ | |
Bệnh thiếu máu não | のうひんけつ | のうひんけつ |
Bệnh viêm tai giữa | ちゅうじえん | ちゅうじえん |
Bệnh Trĩ | じ | 痔 |
Bệnh võng mạc | もうまくはくり | もうまくはくり |
Bệnh ung thư | がん | 癌 |
Bệnh vàng da | おうだん | 横だん |
Bệnh viêm dạ dày | いえん | 胃炎 |
Bệnh viêm bàng quang | ぼうこうえん | 膀胱炎 |
Bệnh viêm gan | かんえん | 肝炎 |
Bệnh viêm gan cấp tính | 急性肝炎 | きゅうせいかえん |
Bệnh viêm hạch cuống họng | 扁桃腺炎 | へんとうせんえん |
Bệnh viêm màng não | 脳膜炎 | のうまくえん |
Bệnh viêm giác mạc | 結膜炎 | けつまくえん |
Bệnh viêm mũi | 鼻炎 | びえん |
Bệnh xanh mắt | 緑内障 | りょくないしょう |
Bệnh viêm màng não | 脳溢血 | のういっけつ |
Bệnh yết hầu | ジフテリア | |
các chứng bệnh phong tình | 性病 | せいびょう |
Cảm cúm | インフルエンザ | |
Có thai ngoài tử cung | 子宮外妊娠 | しきゅうがいにんしん |
Dị ứng phấn hoa | 花粉症 | かふんしょう |
Chứng co thắt vành tim | 心筋梗塞 | しんきんこうそく |
chứng cong xương sống | 脊椎湾曲症 | せきついわんきょくしょう |
Chứng chai gan | 肝硬変 | かんこうへん |
chứng đau quặn dạ dày | 胃痙攣 | いけいれん |
Đau van tim | 心臓弁膜症 | しんぞうべんまくしょう |
Đau nhức do lệnh xương sống | ヘルニア | |
chứng đau ruột bị xoắn | 腸捻転 | ちょうねんてん |
chứng tụ máu não | 脳血栓 | のうけっせん |
chứng kinh phong | てんかん | |
Bị khờ đao | ダウン | |
chứng lao xương | 骨粗しょう症 | こつそしょうしょう |
lẫn vì tuổi già | 老人性痴保症 | ろうじんせいちほうしょう |
lên sởi | 麻疹 | はしか、ましん |
loạn trí | ノイローゼ | |
mỏi mắt | 癌性疲労 | がんせいひろう |
chứng não mềm | 脳軟化症 | のうなんかしょう |
sốt vì ngâm nước lâu | プール熱 | プールねつ |
Nước tiểu không lọc được | 尿毒症 | にょうどくしょう |
Ngất vì va chạm | 脳震盪 | のうしんとう |
chứng nghẽn ruột | 腸カタル | ちょうカタル |
Chứng nghẽn tim | 狭心症 | きょうしんしょう |
nhức xương sườn | 肋間神経痛 | そっかんしんけいつう |
chứng phong thấp | リューマチ | |
ruột bị chồng lên nhau | 腸重積 | ちょうじゅうせき |
sỏi thận | 胆石症 | たんせきしょう |
sưng khớp | 関節炎 | かんせつえん |
sưng nướu răng | 歯槽膿漏 | しそうのうろう |
chứng sưng tử cung | しきゅうきんしゅ | しきゅうきんしゅ |
viêm xoang | 蓄膿症 | ちくのうしょう |
xuất huyết màng não | くも膜下出血 | くもまくかしゅっけつ |
tụ máu náo | 脳梗塞 | のうこうそく |
dị ứng da atopi | アトピー性皮膚炎 | アトピーせいひふえん |
đau dây thần kinh | 神経痛 | しんけいつう |
sưng trong miệng | 口内炎 | こうないえん |
tê liệt não | 脳性まひ | のうせいまひ |
thiếu máu não | 貧血症 | ひんけつしょう |
amidan | アデノイド | |
trật khớp háng | 股関節脱臼 | こかんせつだっきゅう |
trẹo xương sống | ぎっくり腰 | ぎっくりごし |
viêm cuống phổi | 気管支炎 | きかんしえん |
viêm đường tiết liệu | 尿道症 | にょうどうえん |
viêm giác mạc | 角膜炎 | かくまくえん |
viêm lá lách | 膵炎(膵臓炎) | すいえん、(すいぞうえん) |
viêm màng não cấp tính | 流行性脳脊髄膜炎 | りゅうこうせいのうせきずいまくえん |
viêm màng tủy sống | 髄膜炎 | ずいまくえん |
viêm tuyến vú | 乳腺炎 | にゅうせんえん |
viêm túi thận | 腎盂炎 | じんうえん |
sâu răng | 虫歯 | むしば |
sưng, nổi mề đay | じんましん | |
tự chúng độc | 自家中毒 | じかちゅうどく |
ung thi dạ dày | 胃癌 | いがん |
ung thư lá lách | 膵臓癌 | すいぞうがん |
ung thư phổi | 肺癌 | はいがん |
ung thư da | 皮膚癌 | ひふがん |
ung thư vú | 乳癌 | にゅうがん |
ung thư cuống họng | こう頭がん | こうとうがん |
ung thư thực quản | 食道がん | しょくどうがん |
ung thư ruột già | 大腸がん | だいちょうがん |
ung thư thận | 腎臓がん | じんぞうがん |