2,2K
本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
いっしゅうき | 一周忌 | giỗ đầu |
うちいわい | 内祝い | lễ kỉ niệm trong gia đình, thân tộc |
おいわい | お祝い | sự chúc mừng |
おおみそか | 大晦日 | ngày cuối cùng trong năm |
おかえし | お返し | trả lễ |
おかざり | お飾り | đồ lễ |
おしちや | お七夜 | mừng sinh con 1 tuần |
おしょうこう | お焼香 | đốt nhang trước linh cửu |
おせいぼ | お歳暮 | quà cảm ơn cuối năm |
おせんべつ | お餞別 | tiền, quà cho người đi xa |
おそうしき | お葬式 | đám tang |
おたんじょうかい | お誕生会 | họp mặt ngày sinh nhật |
おちゅうげん | お中元 | lễ trung nguyên, vu lang |
おつきみ | お月見 | buổi ngắm trăng |
おつや | お通夜 | đêm cuối tiễn đưa người chết |
おとしだま | お年玉 | tiền mừng tuổi |
おねんが | お年賀 | mừng xuân |
おねんし | お年始 | năm mới |
おはか | お墓 | nghĩa trang |
おはかまいり | お墓参り | tảo mộ đầu năm |
おふせ | お布施 | hiến tế cho chùa |
おぼん | お盆 | ngày vu lang của nhật |
おぼんやすみ | お盆休み | kì nghỉ lễ vu lang |
おまつり | お祭り | lễ hội |
おみこし | お神輿 | cái kiệu |
おみまい | お見舞い | thăm bệnh nhân |
おみやまいり | お宮参り | viếng đền, cung tưởng niệm |
おんれい | 御礼 | sự tạ ơn, tạ lễ |
かいきいわい | 快気祝い | mừng khỏi bệnh |
かがみもち | 鏡餅 | bánh dầy có 2 miếng |
かどまつ | 門松 | cay tùng |
かんげいかい | 歓迎会 | buổi đón tiếp |
かんじ | 幹事 | người chủ trì, phụ trách buổi lễ |
かんそうかい | 歓送会 | buổi đưa tiễn |
がんたん | 元旦 | ngày mùng 1 tết nguyên đán |
かんれき | 還暦 | tuổi 60 |
きねんび | 記念日 | ngày kỉ niệm |
きねんひん | 記念品 | đồ kỉ niệm |
きふきん | 寄付金 | tiền tặng |
ぎり | 義理 | tình nghĩa và đạo ký |
きんこんしき | 金婚式 | kỷ niệm 50 năm ngày cưới |
ぎんこんしき | 銀婚式 | kỷ niệm 25 năm ngày cưới |
クリスマス | クリスマス | lễ noel |
けっこんいわい | 結婚祝い | mừng cưới |
けっこんしき | 結婚式 | lễ cưới |
げし | 夏至 | ngày hạ trí |
こいのぼり | 鯉のぼり | cờ cá chép cho ngày thiếu nhi |
こうでん | 香典 | tiền phúng, vật phúng |
ごふこう | ご不幸 | nhà có tang |
さいじつ | 祭日 | ngày lễ |
さんかいき | 三回忌 | giỗ 3 năm |