Kanji Hiragana/ Katakana Nghĩa 職業 しょくぎょう Nghề 溶接工 ようせつこう nghề hàn 船員 せんいん Thủy thủy 看護婦 かんごふ Nữ …
CHUYÊN MỤC: TIẾNG NHẬT
-
-
Tên bệnh Tiếng nhật Chữ hán Bệnh ban giác デング熱 でんぐねつ Bệnh cảm 風邪 かぜ Bệnh cảm vi …
-
bác sĩ 医師、医者 いし、いしゃ bác sĩ tư 開業医 かいぎょうい bàn hướng dẫn 受付 うけつけ bản ke khai tình …
-
Phần 1. Nguyên tắc viết tên tiếng việt sang tiếng nhật. Những nguyên âm đơn trong tiếng việt …