本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
So sánh các loại sim giá rẻ ở Nhật. So sánh giá cước gói data 3GB của các loại sim giá rẻ ở Nhật. Giới thiệu sim giá rẻ có giá cước gói data 3GB rẻ nhất ở Nhật.
Bài viết này mình sẽ so sánh chi tiết cước gói data 3GB~4GB của các loại sim giá rẻ ở Nhật. Nếu bạn nào có nhu cầu sử dụng sim giá rẻ khoảng 3GB~4GB/tháng mà chưa biết đăng ký sim nào thì tham khảo bài viết này nhé.
NỘI DUNG BÀI VIẾT
1: Sim giá rẻ IIJmio
- 音声: Sim nghe gọi + Data + SMS
- SMS: Sim data + SMS
- データ: Sim data
- eSIM: sim data eSIM
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
音声 4ギガプラン | 1,078円 | 4GB/月 | docomo,au |
SMS 4ギガプラン | 1,045円 | 4GB/月 | docomo,au |
データ 4ギガプラン | 968円 | 4GB/月 | docomo |
eSIM 4ギガプラン | 660円 | 4GB/月 | docomo |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
2: Sim giá rẻ OCN モバイル
- 音声対応SIM: Sim nghe gọi + Data + SMS
- SMS対応SIM: Sim data + SMS
- データ通信専用SIM: Sim data
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
音声対応SIM 3GB/月コース | 990円 | 3GB/月 | docomo |
SMS対応SIM 3GB/月コース | 990円 | 3GB/月 | docomo |
データ通信専用SIM 3GB/月コース | 858円 | 3GB/月 | docomo |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
3: Sim giá rẻ LinksMate
- 音声通話+SMS+データ通信: Sim nghe gọi + Data + SMS
- SMS+データ通信: Sim data + SMS
- データ通信のみ: Sim data
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
データ通信のみ 3GB | 550円 | 3GB/月 | docomo |
データ通信のみ 4GB | 726円 | 4GB/月 | docomo |
SMS+データ通信 3GB | 682円 | 3GB/月 | docomo |
SMS+データ通信 4GB | 858円 | 4GB/月 | docomo |
音声通話+SMS+データ通信 3GB | 902円 | 3GB/月 | docomo |
音声通話+SMS+データ通信 4GB | 1,078円 | 4GB/月 | docomo |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
4: Sim giá rẻ nuroモバイル
- 音声通話付き: Sim nghe gọi + Data + SMS
- データ通信+SMS: Sim data + SMS
- データ通信: Sim data
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
音声通話付き VSプラン | 792円 | 3GB/月 | docomo, SoftBank, au |
データ通信+SMS VSプラン | 792円 | 3GB/月 | docomo, au |
データ通信 VSプラン | 627円 | 3GB/月 | docomo, SoftBank, au |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
5: Sim giá rẻ LINEMO
ミニプラン: Sim nghe gọi + Data + SMS
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
ミニプラン | 990円 | 3GB/月 | SoftBank |
Bài viết tham khảo:
- Giới thiệu sim giá rẻ LINEMO của SOFTBANK
- Hướng dẫn chuyển mạng từ line mobile qua linemo
- Những ai nên đăng ký, không nên đăng ký sim LINEMO
- So sánh sim giá rẻ LINEMO với RAKUTEN UNLIMIT ở Nhật Bản
- So sánh sim giá rẻ LINEMO với AHAMO ở Nhật Bản
Trang web của nhà mạng:
6: Sim giá rẻ Aeonモバイル
- 音声プラン: Sim nghe gọi + Data + SMS
- データプラン: Sim data + SMS
- データ通信: Sim data
- シェア音声プラン: Sim chia sẻ nghe gọi + Data + SMS
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
音声プラン 3GB | 1,078円 | 3GB/月 | docomo, au |
音声プラン 4GB | 1,188円 | 4GB/月 | docomo, au |
シェア音声プラン 4GB | 1,518円 | 4GB/月 | docomo, au |
データプラン 3GB | 858円 | 3GB/月 | docomo, au |
データプラン 4GB | 968円 | 4GB/月 | docomo, au |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
7: Sim giá rẻ excite モバイル
- Flat 音声: Sim nghe gọi + Data + SMS
- Flat SMS: Sim data + SMS
- Flat データ: Sim data
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
Flat 音声 3GB | 1,210円 | 3GB/月 | docomo・au |
Flat SMS 3GB | 1,177円 | 3GB/月 | docomo・au |
Flat データ 3GB | 1,100円 | 3GB/月 | docomo |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
8: Sim giá rẻ BIGLOBEモバイル
- 音声通話SI: Sim nghe gọi + Data + SMS
- SMS付きSIM: Sim data + SMS
- データSIM: Sim data
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
データSIM 3ギガプラン | 990円 | 3GB/月 | docomo |
SMS付きSIM 3ギガプラン | 1,122円 | 3GB/月 | docomo, au |
音声通話SIM プランR(3ギガ) | 1,320円 | 3GB/月 | docomo, au |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
9: Sim giá rẻ UQ mobile
くりこしプランS: Sim nghe gọi + Data + SMS + 5G
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
くりこしプランS +5G | 1,628円 | 3GB/月 | au |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
Trang web của đại lý ủy quyền
10: Sim giá rẻ Ymobile
- シンプルS: Sim nghe gọi + Data + SMS
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
シンプルS | 2,178円 | 3GB/月 | Ymobile |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
Trang web của đại lý ủy quyền
11: Sim giá rẻ Libmo
- データ通信+音声通話+SMS: Sim nghe gọi + Data + SMS
- データ通信のみ: Sim data
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
データ通信+音声通話+SMS | 980円 | 3GB/月 | docomo |
データ通信のみ | 858円 | 3GB/月 | docomo |
Bài viết tham khảo:
Trang web của nhà mạng:
12: Sim giá rẻ Rakuten unlimit
- シンプルS: Sim nghe gọi + Data + SMS
Tên gói data | Giá cước | Dung lượng data | Đường truyền |
---|---|---|---|
シンプルS | 1078円 | 3GB/月 | rakuten, AU |