1,4K
本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
Phần 1. Nguyên tắc viết tên tiếng việt sang tiếng nhật.
Những nguyên âm đơn trong tiếng việt mà tiếng nhật cũng có ví dụ như như A->ア, I->イ ta phiên âm thẳng sang tiếng nhật.
- Đối với phụ âm bạn dịch ở hàng tương ứng
b hoặc v | バ |
c hoặc k | カ |
d hoặc đ | ド |
g | ガ |
h | ハ |
m | マ |
n | ノ |
Ph | ファ |
qu | ク |
r hoặc l | ラ |
s hoặc x | サ |
t | ト |
y | イ |
- Đối với phụ âm đứng cuối bạn dịch ở hàng tương ứng
c | ック |
k | ック |
ch | ック |
n | ン |
nh | ン |
ng | ン |
p | ップ |
t | ット |
m | ム |
Họ tiếng việt sang tiếng nhật.
Họ tiếng việt | Phiên sang tiếng nhật |
Bùi | ブイ |
Cao | カオ |
Châu | チャウ |
Đặng | ダン |
Đỗ | ドー |
Đoàn | ドアン |
Dương | ヅオン |
Hoàng | ホアン |
Huỳnh | フイン |
Lê | レ |
Lương | ルオン |
Lưu | リュ |
Mạc | マッカ |
Mai | マイ |
Nguyễn | グエン |
Ông | オン |
Phạm | ファム |
Phan | ファン |
Tạ | タ |
Thái | タイ |
Trần | チャン |
Võ | ボ |
Vũ | ブ, ヴ |
Một số tên tiếng việt sang tiếng nhật.
NỘI DUNG BÀI VIẾT MỘT SỐ TÊN ĐƯỢC DỊCH TỪ TIẾNG VIỆT SANG TIẾNG NHẬT | |
An | アン |
Ánh | アイン |
Anh Tuấn | アイン・トゥアン |
Bắc | バック |
Bạch | バック |
Châu | チャウ |
Cúc | クック |
Cường | クオン |
Đằng | ダン |
Đào | ダオ |
Đạt | ダット |
Diệp | ヅイエップ |
Đình | ディン |
Doanh | ズアイン |
Đức | ドゥック |
Dung | ズン |
Dũng | ズン |
Duy | ズイ |
Gấm | ガンム |
Giang | ザン |
Hà | ハ |
Hải | ハイ |
Hằng | ハン |
Hạnh | ハン |
Hào | ハオ |
Hậu | ハウ |
Hiến | ヒエン |
Hiền | ヒエン |
Hiếu | ヒエウ |
Hoa | ホア |
Hoàng | ホアン |
Hồng | ホン |
Hồng Nhung | ホン・ニュン |
Huân | フアン |
Huệ | フェ |
Hùng | フン |
Hưng | フン |
Huy | フイ |
Huyền | フエン |
Khoa | コア |
Lâm | ラム |
Lan | ラン |
Liên | レイン |
Lộc | ロック |
Lợi | ロイ |
Long | ロン |
Lực | ルック |
Ly | リ |
Mai | マイ |
Mai Chi | マイ・チ |
Mạnh | マン |
Minh | ミン |
Nam | ナム |
Nghi | ギー |
Ngô | ズイ |
Ngọc | ゴック |
Ngọc Trâm | ゴック・チャム |
Nguyên | グエン |
Nhật | ニャット |
Nhi | に |
Như | ヌー |
Ninh | ニ |
Oanh | オアン |
Phấn | ファン |
Phong | フォン |
Phú | フ |
Phùng | フォン |
Phụng | フーン |
Phương | フォン |
Phượng | フォン |
Quế | クエ |
Quyên | クエン |
Sơn | ソン |
Sương | スオン |
Tâm | タム |
Tân | タン |
Thắm | ターム |
Thành | タン |
Thu | グエン |
Trinh | チン |
Trung | チュン |
Trường | チュオン |
Tú | トゥ |
Tuấn | トゥアン |
Tuấn Anh | トゥアン・アイン |
Tuyến | トウェン |
Tuyết | トウエット |
Uyên | ウエン |
Việt | ベト |
Vũ | ヴ |
Vy | ビ |
Xuân | スアン |
Ý | イ |
Yến | イエン |