本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
NỘI DUNG BÀI VIẾT
Chi phí sửa chữa xe đạp tại Nhật Bản khá đắt đỏ. Việc sửa chữa xe đạp cũng khá đơn giản nên để tiết kiệm mọi người qua Nhật thường tự sửa. Nhưng không phải ai cũng biết cách mua phụ tùng xe đạp về để sửa. Bài viết này mình sẽ hướng dẫn mọi người cách mua phụ tùng xe đạp. Bạn nào không biết cách mua thì đọc để tham khảo nha.
Cách 1. Các bạn đến của hàng xe đạp (サイクルショップ) để mua.
Để tìm cửa hàng xe đạp gần nhà các bạn vào google gõ tìm kiếm サイクルショップ, sau đó cho phép truy cập địa chỉ, các cửa hàng xe đạp gần nhà sẽ được hiển thị.
Cách 2: Mua trên các trang thương mại điện tủ như rakuten, amazon..
Link một số phụ tùng xe đạp được nhiều người mua nhất trên amazon và rakuten.
1: Yên xe đạp
Woolkom 自転車 サドル 自転車サドル ソフトサドル 低反発サドル 超肉厚 お尻が痛くない クッション 衝撃吸...
YOUNGDO 自転車サドル サドルクッション サドル 超肉厚 低反発クッション 衝撃吸収 お尻痛くない 防塵/防水...
自転車サドル、ソフトサドル、超肉厚低反発サドル お尻が痛くない クッション、衝撃吸収 通気性 穴開き、ロ...
2: Vỏ tay lái
キャプテンスタッグ(CAPTAIN STAG) オッフル グリップシフト用 抗菌グリップΦ22.2mm用 ブラック Y-2311
ブリヂストン(BRIDGESTONE) ハンドル用 コンフォートグリップ グレー SQ06-S F170321GRC
3: Má phanh xe đạp
BUYUNEED 自転車ブレーキシューセット Vタイプ 自転車ぶれーきパッド Vブレーキパッド マウンテンバイク/ロ...
自転車ブレーキシュー Vタイプ ブレーキパッド 全天候型 Vブレーキ 消音 耐久 マウンテンバイク/ロードバイ...
4: Bơm xe đạp
ブリヂストン(BRIDGESTONE) 空気入れ スマートポンプ PM-501 ブラック A402223BL SG規格 英式トンボロ
Samuriding 自転車 空気入れ 仏式 ロードバイク クロスバイク フロアポンプ エアゲージ付 (SIG-FP006-Y)
【Amazon.co.jp 限定カラー】 ミカサ(MIKASA) オリジナルハンドポンプ ボール用 空気入れ ブラック APHL-AZ
5: Chân chống
6: Bi xe
uxcell 自転車鋼球 軸受け鋼球 自転車ベアリングスチールボール 交換用の部品 直径5mm 370個入り
7: Ruột xe
パナレーサー(Panaracer) パナレーサー 日本製チューブ2本入 [W/O700x23~26C] 仏式バルブ 0TW700-25LLF-NP-...
2本セット コンチネンタル(Continental) チューブ Race28 Wide 700×25-32c 仏式 42mm [並行輸入品]
8: Lốp xe
2本セット Continental(コンチネンタル) UltraSport3 ウルトラスポーツ3 クリンチャー 700c (レッド, 700x2...
パナレーサー(Panaracer) クリンチャー タイヤ [700×23C] カテゴリー S2 F723-CATS-B2 ブラック ( ロードバ...
パナレーサー(Panaracer) クリンチャー タイヤ [700×28C] パセラ ブラックス 8W728-18-B ブラック ( クロス...
Continental(コンチネンタル) Ultra Sport 3 Black-Black 700x23C FB ウルトラスポーツ 3 クリンチャーロー...
Lưu ý: Khi mua bi xe, lốp xe, ruột xe nhớ chọn đúng kích thước với xe của mình.
Từ vựng tiếng nhật các bộ phận xe đạp.
- サドル / cái yên xe
- シートピーラ / cái nấc điều chỉnh yên xe lên hay xuống
- 水筒 /すいとう/ thủy đồng / bình đựng nước uống lắp trên xe
- レーム / khung xe
- ブレーキ / bộ phận thắng xe, phanh xe (phanh sau)
- ハブ / trục bánh xe
- 変速機 /へんそくき/ biến tốc ki / bộ phận thay đổi tốc độ
- リム / vành bánh xe
- タイヤ / bánh xe, lốp
- チェーン / xích xe
- ペダル / bàn đạp
- コグ / líp xe
- トップチューブ / khung chịu lực
- ハンドルバー / tay lái (ghi đông)
- ブレーキレバー / tay phanh
- シフトレバー / dây phanh
- スポーク / nan hoa
- ホイール / bánh xe
- バルブ / cái van xe
- タイヤレバー / dụng cụ bẩy lốp dùng khi vá xe
- パッチ / miếng vá săm
- パンク修理セット / パンクしゅうりセット/ hộp đựng dụng cụ sửa xe đạp
- 空気入れ /くうきいれ/ cái bơm
- 鍵 / かぎ / chìa khóa
- ロック / loại khóa vòng
- チューブ / săm xe
- チャイルドシート / loại ghế cho trẻ con được lắp sau xe
- イト / cái đèn xe thg đc lắp ở phía trước
- テールライト / đèn hậu phía sau xe
- リフレクター / gương phản chiếu
- スタンド / chân chống xe
- ブレーキパッド / má phanh
- スプロケット / bộ phận bánh răng
- 籠 / かご / giỏ xe
- 自転車ラック / giá chuyên dụng để gác xe đạp lên,
- 補助輪 / ほじょりん/ loại 2 bánh xe được lắp thêm vào xe trẻ con tập đi, Thường dùng cho xe trẻ con hay xe của người tàn tật.
- パンク / hiện tượng xịt lốp xe
- 漕ぐ /こぐ/ tào / đạp bàn đạp
- ブレーキをかける / bóp phanh
- 変速する / へんそくする / biến tốc/ tăng tốc độ
Các loại xe đạp
1) タンデム自転車 / xe đạp đôi
2) ロードレーサー / xe đạp đua
3) マウンテンバイク / xe đạp leo núi
4) ツーリング自転車 / loại xe chuyên dụng đi theo tour
5) 自転車道 / じてんしゃどう/ làn đường dành cho xe đạp