1,7K
本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
Kanji | Hiragana/ Katakana | Nghĩa |
営業部 | えいぎょうぶ | Ban doanh nghiệp |
労災 | ろうさい | Bảo hiểm tai nạn |
スト、ストライキ | スト、ストライキ | Bãi công |
仕事始め | しごとはじめ | Bắt đầu công việc |
免許 | めんきょ | Bằng cấp |
首になる | くびになる | Bị đuổi việc |
会議 | かいぎ | Họp |
臨時工 | りんじこう | Công nhân lâm thời |
工場 | こうじょう | Xưởng |
本店 | ほんてん | cửa tệm chính |
本社 | ほんしゃ | công ty mẹ, trụ sở |
支店 | してん | chi nhánh |
再就職 | さいしゅうしょく | Đi làm lại |
休暇届 | きゅうかとどけ | Đơn xin nghỉ |
欠勤届 | けっきんとどけ | Đơn xin nghỉ làm |
労働条件 | ろうどうじょうけん | Điều kiện lao động |
在職証明書 | ざいしょくしょうめいしょ | Giấy chứng nhận đang làm việc |
時間外 | じかんがい | Giờ phụ trội |
緊急 | きんきゅう | Khẩn cấp |
労働 | ろうどう | Lao động |
履歴 | りれき | lý lịch |
規則 | きそく | luật lệ |
連休 | れんきゅう | nghỉ liên tiếp |
タイムカード | タイムカード | thẻ ghi giờ làm |
振替休日 | ふりかえきゅうじつ | nghỉ bù |
休日 | きゅうじつ | ngày nghỉ |
病欠 | びょうけつ | nghỉ bệnh |
無断欠勤 | むだんけっきん | nghỉ trái phép |
忌引き | きびき | nghỉ tang |
上司 | じょうし | cấp trên |
担当者 | たんとうしゃ | người chịu trách nhiệm |
係 | かかり | quan lý |
勤務年数 | きんむねんすう | năm làm việc |
出勤 | しゅっきん | đi làm |
夜勤 | やきん | làm đêm |
公休 | こうきゅう | nghỉ theo quy định |
定年 | ていねん | tuổi nghỉ hưu |
退職 | たいしょく | nghỉ hưu |
責任者 | せきにん | trách nhiệm |
資格 | しかく | tư cách |
転職 | てんしょく | chuyển việc |
失業 | しつぎょう | thất nghiệp |