1,5K
本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
bác sĩ | 医師、医者 | いし、いしゃ |
bác sĩ tư | 開業医 | かいぎょうい |
bàn hướng dẫn | 受付 | うけつけ |
bản ke khai tình trạng sức khỏe | 問診票 | もんしんひょう |
bảo hiểm sức khỏe | 健康診断 | けんこうしんだん |
bệnh nhân | 病人、患者 | びょうにん、かんじゃ |
bệnh nhân đến khám | 外来患者 | がいらいかんじゃ |
bệnh viện | 病院 | びょういん |
bệnh viện cấp cứu | 救急病院 | きゅうきゅうびょういん |
bệnh viện phụ sản | 産院 | さんいん |
bệnh viện tổng hợp | 総合病院 | そうごうびょういん |
chế độ y tế được nhà nước bảo trợ | 医療保護 | いりょうほご |
chuyên khoa về bao tử và ruột | 胃腸科 | いちょうか |
chuyên khoa mắt | 眼科 | がんか |
dãy nhà thương | 病棟 | びょうとう |
địa chỉ | 住所 | じゅうしょ |
đợi theo thứ tự | 順番待ち | じゅんばんまち |
giải phẫu | 手術 | しゅじゅつ |
giấy chuẩn đoán bệnh | 診断書 | しんだんしょ |
giấy khám sức khỏe | 健康診断書 | けんこうしんだんしょ |
giấy đăng ký khám bệnh | 診断申込書 | しんだんもうしこみしょ |
giờ khám bệnh | 診断時間 | しんだんじかん |
giờ thăm bệnh nhân | 面会時間 | めかいしんだん |
họ tên | 氏名 | しめい |
khám bệnh lần đầu | 初心 | しょしん |
y tá | 看護婦 | かんごふ |
khoa bộ phận tuần hoàn | 循環器科 | じゅんかんきか |
khoa chữa ngoài da | 皮膚科 | ひふか |
khoa trị liệu vật lý | 物理療法科 | ぶつりりょうほうか |
khoa trị liệu khoa học | 理学療法科 | りがくりょうほうか |
khoa đường tiểu | 泌尿器科 | ひにょうきか |
khoa hậu môn | 肛門科 | こうまんか |
khoa khí quản thực quản | 気管食道科 | きかんしょくどうか |
khoa miệng họng | 口腔科 | こうこうか |
khoa nội về thần kinh | 精神内科 | せいしんないか |
khoa ngoại về chỉnh hình | 整形外科 | せいけいげか |
khoa phụ nữ | 婦人科 | ふじんか |
khoa phóng xạ | 放射線科 | ほうしゃせんか |
khoa nhi | 小児科 | しょうにか |
khoa sản | 産婦人科 | さんふじんか |
khoa tai mũi họng | 耳鼻効果 | じびいんこうか |
khoa tai mũi | 耳鼻科 | じびか |
khoa gây mê | 麻酔科 | ますいか |
khoa bệnh phong tình | 性病科 | せいびょうか |
khoa tiêu hóa | 消化器科 | しょうかきか |
khoa máu | 血液科 | けつえきか |
khám sức khỏe | 健康診断 | けんこうしんだん |
khám toàn thân | 人間ドック | にんげんドック |
nội khoa | 内科 | ないか |
nội khoa thần kinh | 神経内科 | しんけいないか |
nơi chuẩn đoán bệnh | 診療所 | しんりょうしょ |
phòng hồi sức | 療養所 | りょうようしょ |
ngày tháng năm sinh | 生年月日 | せいねんがっぴ |
ngoại khoa | 外科 | げか |
nha khoa | 歯科 | しか |
nhà giữ tre đang bú | 乳児院 | にゅうじいん |
phòng bệnh | 病室 | びょうしつ |
phòng cấp cứu | 急患室 | きゅうかんしつ |
phòng chuẩn bệnh | 診療室 | しんりょうしつ |
nhà thuốc | 薬局 | やくきょく |
phòng ghế điện | レントゲン室 | レントゲンしつ |
phòng chữa trị tập trung | 集中治療室 | しゅうちゅうちりょうしつ |
phòng đợi | 待合室 | まちあいしつ |
phòng kiểm tra | 検査室 | けんさしつ |
phòng khám | クリニック | |
phòng mổ | 手術室 | しゅじゅつしつ |
phòng sử trí | 招致室 | しょうちしつ |
sản khoa | 産科 | さんか |
sổ tay cho người tàn tật | 障害者手帳 | しょうがいしゃてちょう |
sở chăm sóc sức khỏe | 保健所 | ほけんじょ |
đi viện | 通院 | ついん |
hẹn lịch | 予約 | よやく |
tính tiền | 会計 | かいけい |
uống thuốc | 投薬 | とうやく |
xuất viện | 退院 | たいいん |
tái khám | 再診 | さいしん |
phí khám lần đấu | 初診料 | しょしんりょ |
tiêm | 注射 | ちゅうしゃ |
toa thuốc | 処方せん | しょほうせん |
từ ngoài đến | 外来 | がいらい |
thẻ bảo hiểm | 保険証 | ほけんしょう |
thẻ khám bệnh | 診療券 | しんりょうけん |
thủ tục nhập viện | 入院手続き | にゅういんてつづき |
xe cứu thương | 救急車 | きゅうきゅうしゃ |
số điện thoại xe cứu thương | #7119 | #7119 |